1 Shilling Tanzania sang currency-names.IRR

Đổi tiền TZS sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
16,17 irr

tzs1,000 TZS = ﷼16,17 IRR

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rial Iran
1 TZS16.16890 IRR
5 TZS80.84450 IRR
10 TZS161.68900 IRR
20 TZS323.37800 IRR
50 TZS808.44500 IRR
100 TZS1,616.89000 IRR
250 TZS4,042.22500 IRR
500 TZS8,084.45000 IRR
1000 TZS16,168.90000 IRR
2000 TZS32,337.80000 IRR
5000 TZS80,844.50000 IRR
10000 TZS161,689.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Shilling Tanzania
1 IRR0.06185 TZS
5 IRR0.30924 TZS
10 IRR0.61847 TZS
20 IRR1.23694 TZS
50 IRR3.09236 TZS
100 IRR6.18471 TZS
250 IRR15.46178 TZS
500 IRR30.92355 TZS
1000 IRR61.84710 TZS
2000 IRR123.69420 TZS
5000 IRR309.23550 TZS
10000 IRR618.47100 TZS