5 currency-names.IRR sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền IRR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 irr
0,00 sek

﷼1,000 IRR = kr0,0002553 SEK

Mid-market exchange rate at 00:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Krona Thụy Điển
1 IRR0.00026 SEK
5 IRR0.00128 SEK
10 IRR0.00255 SEK
20 IRR0.00511 SEK
50 IRR0.01277 SEK
100 IRR0.02553 SEK
250 IRR0.06383 SEK
500 IRR0.12767 SEK
1000 IRR0.25533 SEK
2000 IRR0.51066 SEK
5000 IRR1.27666 SEK
10000 IRR2.55331 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Iran
1 SEK3,916.49000 IRR
5 SEK19,582.45000 IRR
10 SEK39,164.90000 IRR
20 SEK78,329.80000 IRR
50 SEK195,824.50000 IRR
100 SEK391,649.00000 IRR
250 SEK979,122.50000 IRR
500 SEK1,958,245.00000 IRR
1000 SEK3,916,490.00000 IRR
2000 SEK7,832,980.00000 IRR
5000 SEK19,582,450.00000 IRR
10000 SEK39,164,900.00000 IRR