250 currency-names.IRR sang currency-names.SDG

Đổi tiền IRR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 irr
3,58 sdg

﷼1,000 IRR = ج.س.0,01431 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Sudan
1 IRR0.01431 SDG
5 IRR0.07154 SDG
10 IRR0.14307 SDG
20 IRR0.28614 SDG
50 IRR0.71535 SDG
100 IRR1.43070 SDG
250 IRR3.57675 SDG
500 IRR7.15350 SDG
1000 IRR14.30700 SDG
2000 IRR28.61400 SDG
5000 IRR71.53500 SDG
10000 IRR143.07000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rial Iran
1 SDG69.89610 IRR
5 SDG349.48050 IRR
10 SDG698.96100 IRR
20 SDG1,397.92200 IRR
50 SDG3,494.80500 IRR
100 SDG6,989.61000 IRR
250 SDG17,474.02500 IRR
500 SDG34,948.05000 IRR
1000 SDG69,896.10000 IRR
2000 SDG139,792.20000 IRR
5000 SDG349,480.50000 IRR
10000 SDG698,961.00000 IRR