2.000 currency-names.IRR sang currency-names.SDG

Đổi tiền IRR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 irr
28,61 sdg

﷼1,000 IRR = ج.س.0,01430 SDG

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Sudan
1 IRR0.01430 SDG
5 IRR0.07152 SDG
10 IRR0.14304 SDG
20 IRR0.28607 SDG
50 IRR0.71518 SDG
100 IRR1.43036 SDG
250 IRR3.57590 SDG
500 IRR7.15180 SDG
1000 IRR14.30360 SDG
2000 IRR28.60720 SDG
5000 IRR71.51800 SDG
10000 IRR143.03600 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rial Iran
1 SDG69.91240 IRR
5 SDG349.56200 IRR
10 SDG699.12400 IRR
20 SDG1,398.24800 IRR
50 SDG3,495.62000 IRR
100 SDG6,991.24000 IRR
250 SDG17,478.10000 IRR
500 SDG34,956.20000 IRR
1000 SDG69,912.40000 IRR
2000 SDG139,824.80000 IRR
5000 SDG349,562.00000 IRR
10000 SDG699,124.00000 IRR