2.000 currency-names.IRR sang Krone Na Uy

Đổi tiền IRR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 irr
0,52 nok

﷼1,000 IRR = kr0,0002587 NOK

Mid-market exchange rate at 01:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Krone Na Uy
1 IRR0.00026 NOK
5 IRR0.00129 NOK
10 IRR0.00259 NOK
20 IRR0.00517 NOK
50 IRR0.01293 NOK
100 IRR0.02587 NOK
250 IRR0.06466 NOK
500 IRR0.12933 NOK
1000 IRR0.25865 NOK
2000 IRR0.51730 NOK
5000 IRR1.29325 NOK
10000 IRR2.58650 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Iran
1 NOK3,866.23000 IRR
5 NOK19,331.15000 IRR
10 NOK38,662.30000 IRR
20 NOK77,324.60000 IRR
50 NOK193,311.50000 IRR
100 NOK386,623.00000 IRR
250 NOK966,557.50000 IRR
500 NOK1,933,115.00000 IRR
1000 NOK3,866,230.00000 IRR
2000 NOK7,732,460.00000 IRR
5000 NOK19,331,150.00000 IRR
10000 NOK38,662,300.00000 IRR