2.000 currency-names.IRR sang Bảng Liban

Đổi tiền IRR sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 irr
4.261,90 lbp

﷼1,000 IRR = ل.ل.2,131 LBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Liban
1 IRR2.13095 LBP
5 IRR10.65475 LBP
10 IRR21.30950 LBP
20 IRR42.61900 LBP
50 IRR106.54750 LBP
100 IRR213.09500 LBP
250 IRR532.73750 LBP
500 IRR1,065.47500 LBP
1000 IRR2,130.95000 LBP
2000 IRR4,261.90000 LBP
5000 IRR10,654.75000 LBP
10000 IRR21,309.50000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rial Iran
1 LBP0.46927 IRR
5 LBP2.34637 IRR
10 LBP4.69274 IRR
20 LBP9.38548 IRR
50 LBP23.46370 IRR
100 LBP46.92740 IRR
250 LBP117.31850 IRR
500 LBP234.63700 IRR
1000 LBP469.27400 IRR
2000 LBP938.54800 IRR
5000 LBP2,346.37000 IRR
10000 LBP4,692.74000 IRR