500 Bảng Liban sang currency-names.IRR

Đổi tiền LBP sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lbp
234,61 irr

ل.ل.1,000 LBP = ﷼0,4692 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rial Iran
1 LBP0.46923 IRR
5 LBP2.34615 IRR
10 LBP4.69230 IRR
20 LBP9.38460 IRR
50 LBP23.46150 IRR
100 LBP46.92300 IRR
250 LBP117.30750 IRR
500 LBP234.61500 IRR
1000 LBP469.23000 IRR
2000 LBP938.46000 IRR
5000 LBP2,346.15000 IRR
10000 LBP4,692.30000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Liban
1 IRR2.13115 LBP
5 IRR10.65575 LBP
10 IRR21.31150 LBP
20 IRR42.62300 LBP
50 IRR106.55750 LBP
100 IRR213.11500 LBP
250 IRR532.78750 LBP
500 IRR1,065.57500 LBP
1000 IRR2,131.15000 LBP
2000 IRR4,262.30000 LBP
5000 IRR10,655.75000 LBP
10000 IRR21,311.50000 LBP