100 currency-names.IRR sang Som Kyrgystan

Đổi tiền IRR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 irr
0,21 kgs

﷼1,000 IRR = Лв0,002100 KGS

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Som Kyrgystan
1 IRR0.00210 KGS
5 IRR0.01050 KGS
10 IRR0.02100 KGS
20 IRR0.04200 KGS
50 IRR0.10500 KGS
100 IRR0.21000 KGS
250 IRR0.52500 KGS
500 IRR1.05000 KGS
1000 IRR2.09999 KGS
2000 IRR4.19998 KGS
5000 IRR10.49995 KGS
10000 IRR20.99990 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rial Iran
1 KGS476.19300 IRR
5 KGS2,380.96500 IRR
10 KGS4,761.93000 IRR
20 KGS9,523.86000 IRR
50 KGS23,809.65000 IRR
100 KGS47,619.30000 IRR
250 KGS119,048.25000 IRR
500 KGS238,096.50000 IRR
1000 KGS476,193.00000 IRR
2000 KGS952,386.00000 IRR
5000 KGS2,380,965.00000 IRR
10000 KGS4,761,930.00000 IRR