5 currency-names.IQD sang Lari Gruzia

Đổi tiền IQD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 iqd
0,01 gel

ع.د1,000 IQD = ₾0,002121 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lari Gruzia
1 IQD0.00212 GEL
5 IQD0.01060 GEL
10 IQD0.02121 GEL
20 IQD0.04242 GEL
50 IQD0.10605 GEL
100 IQD0.21210 GEL
250 IQD0.53025 GEL
500 IQD1.06050 GEL
1000 IQD2.12099 GEL
2000 IQD4.24198 GEL
5000 IQD10.60495 GEL
10000 IQD21.20990 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Iraq
1 GEL471.47700 IQD
5 GEL2,357.38500 IQD
10 GEL4,714.77000 IQD
20 GEL9,429.54000 IQD
50 GEL23,573.85000 IQD
100 GEL47,147.70000 IQD
250 GEL117,869.25000 IQD
500 GEL235,738.50000 IQD
1000 GEL471,477.00000 IQD
2000 GEL942,954.00000 IQD
5000 GEL2,357,385.00000 IQD
10000 GEL4,714,770.00000 IQD