250 currency-names.IQD sang Lari Gruzia

Đổi tiền IQD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 iqd
0,53 gel

ع.د1,000 IQD = ₾0,002107 GEL

Mid-market exchange rate at 07:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lari Gruzia
1 IQD0.00211 GEL
5 IQD0.01053 GEL
10 IQD0.02107 GEL
20 IQD0.04214 GEL
50 IQD0.10534 GEL
100 IQD0.21069 GEL
250 IQD0.52672 GEL
500 IQD1.05344 GEL
1000 IQD2.10687 GEL
2000 IQD4.21374 GEL
5000 IQD10.53435 GEL
10000 IQD21.06870 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Iraq
1 GEL474.63800 IQD
5 GEL2,373.19000 IQD
10 GEL4,746.38000 IQD
20 GEL9,492.76000 IQD
50 GEL23,731.90000 IQD
100 GEL47,463.80000 IQD
250 GEL118,659.50000 IQD
500 GEL237,319.00000 IQD
1000 GEL474,638.00000 IQD
2000 GEL949,276.00000 IQD
5000 GEL2,373,190.00000 IQD
10000 GEL4,746,380.00000 IQD