50 Rupee Ấn Độ sang currency-names.VES

Đổi tiền INR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
21,84 ves

₹1,000 INR = Bs.0,4369 VES

Mid-market exchange rate at 19:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / currency.VES
1 INR0.43686 VES
5 INR2.18431 VES
10 INR4.36862 VES
20 INR8.73724 VES
50 INR21.84310 VES
100 INR43.68620 VES
250 INR109.21550 VES
500 INR218.43100 VES
1000 INR436.86200 VES
2000 INR873.72400 VES
5000 INR2,184.31000 VES
10000 INR4,368.62000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Ấn Độ
1 VES2.28905 INR
5 VES11.44525 INR
10 VES22.89050 INR
20 VES45.78100 INR
50 VES114.45250 INR
100 VES228.90500 INR
250 VES572.26250 INR
500 VES1,144.52500 INR
1000 VES2,289.05000 INR
2000 VES4,578.10000 INR
5000 VES11,445.25000 INR
10000 VES22,890.50000 INR