100 Rupee Ấn Độ sang currency-names.CUP

Đổi tiền INR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
28,76 cup

₹1,000 INR = ₱0,2876 CUP

Mid-market exchange rate at 07:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Cuba
1 INR0.28758 CUP
5 INR1.43791 CUP
10 INR2.87582 CUP
20 INR5.75164 CUP
50 INR14.37910 CUP
100 INR28.75820 CUP
250 INR71.89550 CUP
500 INR143.79100 CUP
1000 INR287.58200 CUP
2000 INR575.16400 CUP
5000 INR1,437.91000 CUP
10000 INR2,875.82000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Ấn Độ
1 CUP3.47727 INR
5 CUP17.38635 INR
10 CUP34.77270 INR
20 CUP69.54540 INR
50 CUP173.86350 INR
100 CUP347.72700 INR
250 CUP869.31750 INR
500 CUP1,738.63500 INR
1000 CUP3,477.27000 INR
2000 CUP6,954.54000 INR
5000 CUP17,386.35000 INR
10000 CUP34,772.70000 INR