5.000 Bảng Đảo Man sang Rupee Nepal

Đổi tiền IMP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 imp
835.850,00 npr

£1,000 IMP = ₨167,2 NPR

Mid-market exchange rate at 20:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Nepal
1 IMP167.17000 NPR
5 IMP835.85000 NPR
10 IMP1,671.70000 NPR
20 IMP3,343.40000 NPR
50 IMP8,358.50000 NPR
100 IMP16,717.00000 NPR
250 IMP41,792.50000 NPR
500 IMP83,585.00000 NPR
1000 IMP167,170.00000 NPR
2000 IMP334,340.00000 NPR
5000 IMP835,850.00000 NPR
10000 IMP1,671,700.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Đảo Man
1 NPR0.00598 IMP
5 NPR0.02991 IMP
10 NPR0.05982 IMP
20 NPR0.11964 IMP
50 NPR0.29910 IMP
100 NPR0.59819 IMP
250 NPR1.49548 IMP
500 NPR2.99097 IMP
1000 NPR5.98193 IMP
2000 NPR11.96386 IMP
5000 NPR29.90965 IMP
10000 NPR59.81930 IMP