10 nghìn Shekel mới Israel sang Rúp Nga

Đổi tiền ILS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
249.331 rub

₪1,000 ILS = руб24,93 RUB

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rúp Nga
1 ILS24.93310 RUB
5 ILS124.66550 RUB
10 ILS249.33100 RUB
20 ILS498.66200 RUB
50 ILS1,246.65500 RUB
100 ILS2,493.31000 RUB
250 ILS6,233.27500 RUB
500 ILS12,466.55000 RUB
1000 ILS24,933.10000 RUB
2000 ILS49,866.20000 RUB
5000 ILS124,665.50000 RUB
10000 ILS249,331.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shekel mới Israel
1 RUB0.04011 ILS
5 RUB0.20054 ILS
10 RUB0.40107 ILS
20 RUB0.80215 ILS
50 RUB2.00537 ILS
100 RUB4.01073 ILS
250 RUB10.02682 ILS
500 RUB20.05365 ILS
1000 RUB40.10730 ILS
2000 RUB80.21460 ILS
5000 RUB200.53650 ILS
10000 RUB401.07300 ILS