1 nghìn Rúp Nga sang Shekel mới Israel

Đổi tiền RUB sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
40,69 ils

руб1,000 RUB = ₪0,04069 ILS

Mid-market exchange rate at 02:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shekel mới Israel
1 RUB0.04069 ILS
5 RUB0.20344 ILS
10 RUB0.40688 ILS
20 RUB0.81376 ILS
50 RUB2.03440 ILS
100 RUB4.06879 ILS
250 RUB10.17198 ILS
500 RUB20.34395 ILS
1000 RUB40.68790 ILS
2000 RUB81.37580 ILS
5000 RUB203.43950 ILS
10000 RUB406.87900 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rúp Nga
1 ILS24.57740 RUB
5 ILS122.88700 RUB
10 ILS245.77400 RUB
20 ILS491.54800 RUB
50 ILS1,228.87000 RUB
100 ILS2,457.74000 RUB
250 ILS6,144.35000 RUB
500 ILS12,288.70000 RUB
1000 ILS24,577.40000 RUB
2000 ILS49,154.80000 RUB
5000 ILS122,887.00000 RUB
10000 ILS245,774.00000 RUB