250 Shekel mới Israel sang Peso Philippines

Đổi tiền ILS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ils
3.852,28 php

₪1,000 ILS = ₱15,41 PHP

Mid-market exchange rate at 07:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Philippines
1 ILS15.40910 PHP
5 ILS77.04550 PHP
10 ILS154.09100 PHP
20 ILS308.18200 PHP
50 ILS770.45500 PHP
100 ILS1,540.91000 PHP
250 ILS3,852.27500 PHP
500 ILS7,704.55000 PHP
1000 ILS15,409.10000 PHP
2000 ILS30,818.20000 PHP
5000 ILS77,045.50000 PHP
10000 ILS154,091.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shekel mới Israel
1 PHP0.06490 ILS
5 PHP0.32448 ILS
10 PHP0.64897 ILS
20 PHP1.29793 ILS
50 PHP3.24483 ILS
100 PHP6.48966 ILS
250 PHP16.22415 ILS
500 PHP32.44830 ILS
1000 PHP64.89660 ILS
2000 PHP129.79320 ILS
5000 PHP324.48300 ILS
10000 PHP648.96600 ILS