10 nghìn Shekel mới Israel sang Peso Philippines

Đổi tiền ILS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
153.795 php

₪1,000 ILS = ₱15,38 PHP

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Philippines
1 ILS15.37950 PHP
5 ILS76.89750 PHP
10 ILS153.79500 PHP
20 ILS307.59000 PHP
50 ILS768.97500 PHP
100 ILS1,537.95000 PHP
250 ILS3,844.87500 PHP
500 ILS7,689.75000 PHP
1000 ILS15,379.50000 PHP
2000 ILS30,759.00000 PHP
5000 ILS76,897.50000 PHP
10000 ILS153,795.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shekel mới Israel
1 PHP0.06502 ILS
5 PHP0.32511 ILS
10 PHP0.65022 ILS
20 PHP1.30043 ILS
50 PHP3.25109 ILS
100 PHP6.50217 ILS
250 PHP16.25543 ILS
500 PHP32.51085 ILS
1000 PHP65.02170 ILS
2000 PHP130.04340 ILS
5000 PHP325.10850 ILS
10000 PHP650.21700 ILS