5.000 Shekel mới Israel sang Krone Na Uy

Đổi tiền ILS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ils
14.672,30 nok

₪1,000 ILS = kr2,934 NOK

Mid-market exchange rate at 04:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krone Na Uy
1 ILS2.93446 NOK
5 ILS14.67230 NOK
10 ILS29.34460 NOK
20 ILS58.68920 NOK
50 ILS146.72300 NOK
100 ILS293.44600 NOK
250 ILS733.61500 NOK
500 ILS1,467.23000 NOK
1000 ILS2,934.46000 NOK
2000 ILS5,868.92000 NOK
5000 ILS14,672.30000 NOK
10000 ILS29,344.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shekel mới Israel
1 NOK0.34078 ILS
5 NOK1.70389 ILS
10 NOK3.40778 ILS
20 NOK6.81556 ILS
50 NOK17.03890 ILS
100 NOK34.07780 ILS
250 NOK85.19450 ILS
500 NOK170.38900 ILS
1000 NOK340.77800 ILS
2000 NOK681.55600 ILS
5000 NOK1,703.89000 ILS
10000 NOK3,407.78000 ILS