250 Shekel mới Israel sang Krone Na Uy

Đổi tiền ILS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ils
731,24 nok

₪1,000 ILS = kr2,925 NOK

Mid-market exchange rate at 11:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krone Na Uy
1 ILS2.92494 NOK
5 ILS14.62470 NOK
10 ILS29.24940 NOK
20 ILS58.49880 NOK
50 ILS146.24700 NOK
100 ILS292.49400 NOK
250 ILS731.23500 NOK
500 ILS1,462.47000 NOK
1000 ILS2,924.94000 NOK
2000 ILS5,849.88000 NOK
5000 ILS14,624.70000 NOK
10000 ILS29,249.40000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shekel mới Israel
1 NOK0.34189 ILS
5 NOK1.70944 ILS
10 NOK3.41887 ILS
20 NOK6.83774 ILS
50 NOK17.09435 ILS
100 NOK34.18870 ILS
250 NOK85.47175 ILS
500 NOK170.94350 ILS
1000 NOK341.88700 ILS
2000 NOK683.77400 ILS
5000 NOK1,709.43500 ILS
10000 NOK3,418.87000 ILS