5.000 currency-names.CUP sang Shekel mới Israel

Đổi tiền CUP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cup
765,52 ils

₱1,000 CUP = ₪0,1531 ILS

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shekel mới Israel
1 CUP0.15310 ILS
5 CUP0.76552 ILS
10 CUP1.53103 ILS
20 CUP3.06206 ILS
50 CUP7.65515 ILS
100 CUP15.31030 ILS
250 CUP38.27575 ILS
500 CUP76.55150 ILS
1000 CUP153.10300 ILS
2000 CUP306.20600 ILS
5000 CUP765.51500 ILS
10000 CUP1,531.03000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Cuba
1 ILS6.53154 CUP
5 ILS32.65770 CUP
10 ILS65.31540 CUP
20 ILS130.63080 CUP
50 ILS326.57700 CUP
100 ILS653.15400 CUP
250 ILS1,632.88500 CUP
500 ILS3,265.77000 CUP
1000 ILS6,531.54000 CUP
2000 ILS13,063.08000 CUP
5000 ILS32,657.70000 CUP
10000 ILS65,315.40000 CUP