Đổi tiền ILS sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Shekel mới Israel sang currency-names.CUC

2.000 ils
543,88 cuc

₪1,000 ILS = CUC$0,2719 CUC

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Chuyển đổi Cuba
1 ILS0.27194 CUC
5 ILS1.35971 CUC
10 ILS2.71942 CUC
20 ILS5.43884 CUC
50 ILS13.59710 CUC
100 ILS27.19420 CUC
250 ILS67.98550 CUC
500 ILS135.97100 CUC
1000 ILS271.94200 CUC
2000 ILS543.88400 CUC
5000 ILS1,359.71000 CUC
10000 ILS2,719.42000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Shekel mới Israel
1 CUC3.67725 ILS
5 CUC18.38625 ILS
10 CUC36.77250 ILS
20 CUC73.54500 ILS
50 CUC183.86250 ILS
100 CUC367.72500 ILS
250 CUC919.31250 ILS
500 CUC1,838.62500 ILS
1000 CUC3,677.25000 ILS
2000 CUC7,354.50000 ILS
5000 CUC18,386.25000 ILS
10000 CUC36,772.50000 ILS