10 nghìn Shekel mới Israel sang currency-names.CUC

Đổi tiền ILS sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
2.668,62 cuc

₪1,000 ILS = CUC$0,2669 CUC

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Chuyển đổi Cuba
1 ILS0.26686 CUC
5 ILS1.33431 CUC
10 ILS2.66862 CUC
20 ILS5.33724 CUC
50 ILS13.34310 CUC
100 ILS26.68620 CUC
250 ILS66.71550 CUC
500 ILS133.43100 CUC
1000 ILS266.86200 CUC
2000 ILS533.72400 CUC
5000 ILS1,334.31000 CUC
10000 ILS2,668.62000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Shekel mới Israel
1 CUC3.74725 ILS
5 CUC18.73625 ILS
10 CUC37.47250 ILS
20 CUC74.94500 ILS
50 CUC187.36250 ILS
100 CUC374.72500 ILS
250 CUC936.81250 ILS
500 CUC1,873.62500 ILS
1000 CUC3,747.25000 ILS
2000 CUC7,494.50000 ILS
5000 CUC18,736.25000 ILS
10000 CUC37,472.50000 ILS