250 Shekel mới Israel sang Florin Aruba

Đổi tiền ILS sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ils
120,14 awg

₪1,000 ILS = ƒ0,4806 AWG

Mid-market exchange rate at 07:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Florin Aruba
1 ILS0.48058 AWG
5 ILS2.40288 AWG
10 ILS4.80576 AWG
20 ILS9.61152 AWG
50 ILS24.02880 AWG
100 ILS48.05760 AWG
250 ILS120.14400 AWG
500 ILS240.28800 AWG
1000 ILS480.57600 AWG
2000 ILS961.15200 AWG
5000 ILS2,402.88000 AWG
10000 ILS4,805.76000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Shekel mới Israel
1 AWG2.08084 ILS
5 AWG10.40420 ILS
10 AWG20.80840 ILS
20 AWG41.61680 ILS
50 AWG104.04200 ILS
100 AWG208.08400 ILS
250 AWG520.21000 ILS
500 AWG1,040.42000 ILS
1000 AWG2,080.84000 ILS
2000 AWG4,161.68000 ILS
5000 AWG10,404.20000 ILS
10000 AWG20,808.40000 ILS