1 nghìn Shekel mới Israel sang Florin Aruba

Đổi tiền ILS sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
481,90 awg

₪1,000 ILS = ƒ0,4819 AWG

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Florin Aruba
1 ILS0.48190 AWG
5 ILS2.40951 AWG
10 ILS4.81902 AWG
20 ILS9.63804 AWG
50 ILS24.09510 AWG
100 ILS48.19020 AWG
250 ILS120.47550 AWG
500 ILS240.95100 AWG
1000 ILS481.90200 AWG
2000 ILS963.80400 AWG
5000 ILS2,409.51000 AWG
10000 ILS4,819.02000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Shekel mới Israel
1 AWG2.07511 ILS
5 AWG10.37555 ILS
10 AWG20.75110 ILS
20 AWG41.50220 ILS
50 AWG103.75550 ILS
100 AWG207.51100 ILS
250 AWG518.77750 ILS
500 AWG1,037.55500 ILS
1000 AWG2,075.11000 ILS
2000 AWG4,150.22000 ILS
5000 AWG10,375.55000 ILS
10000 AWG20,751.10000 ILS