10 nghìn Rupiah Indonesia sang Franc CFP

Đổi tiền IDR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 idr
69 xpf

Rp1,000 IDR = ₣0,006891 XPF

Mid-market exchange rate at 02:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc CFP
1 IDR0.00689 XPF
5 IDR0.03445 XPF
10 IDR0.06891 XPF
20 IDR0.13781 XPF
50 IDR0.34453 XPF
100 IDR0.68907 XPF
250 IDR1.72267 XPF
500 IDR3.44534 XPF
1000 IDR6.89068 XPF
2000 IDR13.78136 XPF
5000 IDR34.45340 XPF
10000 IDR68.90680 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupiah Indonesia
1 XPF145.12400 IDR
5 XPF725.62000 IDR
10 XPF1,451.24000 IDR
20 XPF2,902.48000 IDR
50 XPF7,256.20000 IDR
100 XPF14,512.40000 IDR
250 XPF36,281.00000 IDR
500 XPF72,562.00000 IDR
1000 XPF145,124.00000 IDR
2000 XPF290,248.00000 IDR
5000 XPF725,620.00000 IDR
10000 XPF1,451,240.00000 IDR