1 Rupiah Indonesia sang Franc CFP

Đổi tiền IDR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 idr
0 xpf

Rp1,000 IDR = ₣0,006924 XPF

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc CFP
1 IDR0.00692 XPF
5 IDR0.03462 XPF
10 IDR0.06924 XPF
20 IDR0.13849 XPF
50 IDR0.34622 XPF
100 IDR0.69245 XPF
250 IDR1.73112 XPF
500 IDR3.46223 XPF
1000 IDR6.92446 XPF
2000 IDR13.84892 XPF
5000 IDR34.62230 XPF
10000 IDR69.24460 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupiah Indonesia
1 XPF144.41600 IDR
5 XPF722.08000 IDR
10 XPF1,444.16000 IDR
20 XPF2,888.32000 IDR
50 XPF7,220.80000 IDR
100 XPF14,441.60000 IDR
250 XPF36,104.00000 IDR
500 XPF72,208.00000 IDR
1000 XPF144,416.00000 IDR
2000 XPF288,832.00000 IDR
5000 XPF722,080.00000 IDR
10000 XPF1,444,160.00000 IDR