20 Rupiah Indonesia sang Dinar Tunisia

Đổi tiền IDR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 idr
0,004 tnd

Rp1,000 IDR = DT0,0001944 TND

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Dinar Tunisia
1 IDR0.00019 TND
5 IDR0.00097 TND
10 IDR0.00194 TND
20 IDR0.00389 TND
50 IDR0.00972 TND
100 IDR0.01944 TND
250 IDR0.04861 TND
500 IDR0.09722 TND
1000 IDR0.19444 TND
2000 IDR0.38888 TND
5000 IDR0.97219 TND
10000 IDR1.94438 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupiah Indonesia
1 TND5,143.04000 IDR
5 TND25,715.20000 IDR
10 TND51,430.40000 IDR
20 TND102,860.80000 IDR
50 TND257,152.00000 IDR
100 TND514,304.00000 IDR
250 TND1,285,760.00000 IDR
500 TND2,571,520.00000 IDR
1000 TND5,143,040.00000 IDR
2000 TND10,286,080.00000 IDR
5000 TND25,715,200.00000 IDR
10000 TND51,430,400.00000 IDR