50 Rupiah Indonesia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền IDR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 idr
0,02 dkk

Rp1,000 IDR = kr0,0004303 DKK

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Krone Đan Mạch
1 IDR0.00043 DKK
5 IDR0.00215 DKK
10 IDR0.00430 DKK
20 IDR0.00861 DKK
50 IDR0.02151 DKK
100 IDR0.04303 DKK
250 IDR0.10757 DKK
500 IDR0.21514 DKK
1000 IDR0.43028 DKK
2000 IDR0.86056 DKK
5000 IDR2.15140 DKK
10000 IDR4.30280 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupiah Indonesia
1 DKK2,324.07000 IDR
5 DKK11,620.35000 IDR
10 DKK23,240.70000 IDR
20 DKK46,481.40000 IDR
50 DKK116,203.50000 IDR
100 DKK232,407.00000 IDR
250 DKK581,017.50000 IDR
500 DKK1,162,035.00000 IDR
1000 DKK2,324,070.00000 IDR
2000 DKK4,648,140.00000 IDR
5000 DKK11,620,350.00000 IDR
10000 DKK23,240,700.00000 IDR