1 nghìn Rupiah Indonesia sang Dram Armenia

Đổi tiền IDR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 idr
24,10 amd

Rp1,000 IDR = ֏0,02410 AMD

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Dram Armenia
1 IDR0.02410 AMD
5 IDR0.12051 AMD
10 IDR0.24102 AMD
20 IDR0.48203 AMD
50 IDR1.20509 AMD
100 IDR2.41017 AMD
250 IDR6.02543 AMD
500 IDR12.05085 AMD
1000 IDR24.10170 AMD
2000 IDR48.20340 AMD
5000 IDR120.50850 AMD
10000 IDR241.01700 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupiah Indonesia
1 AMD41.49090 IDR
5 AMD207.45450 IDR
10 AMD414.90900 IDR
20 AMD829.81800 IDR
50 AMD2,074.54500 IDR
100 AMD4,149.09000 IDR
250 AMD10,372.72500 IDR
500 AMD20,745.45000 IDR
1000 AMD41,490.90000 IDR
2000 AMD82,981.80000 IDR
5000 AMD207,454.50000 IDR
10000 AMD414,909.00000 IDR