10 Rupiah Indonesia sang Dram Armenia

Đổi tiền IDR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
0,24 amd

Rp1,000 IDR = ֏0,02413 AMD

Mid-market exchange rate at 12:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Dram Armenia
1 IDR0.02413 AMD
5 IDR0.12067 AMD
10 IDR0.24134 AMD
20 IDR0.48268 AMD
50 IDR1.20669 AMD
100 IDR2.41338 AMD
250 IDR6.03345 AMD
500 IDR12.06690 AMD
1000 IDR24.13380 AMD
2000 IDR48.26760 AMD
5000 IDR120.66900 AMD
10000 IDR241.33800 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupiah Indonesia
1 AMD41.43570 IDR
5 AMD207.17850 IDR
10 AMD414.35700 IDR
20 AMD828.71400 IDR
50 AMD2,071.78500 IDR
100 AMD4,143.57000 IDR
250 AMD10,358.92500 IDR
500 AMD20,717.85000 IDR
1000 AMD41,435.70000 IDR
2000 AMD82,871.40000 IDR
5000 AMD207,178.50000 IDR
10000 AMD414,357.00000 IDR