1 trăm nghìn Forint Hungary sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền HUF sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
33.587 vuv

Ft1,000 HUF = VT0,3359 VUV

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Vatu Vanuatu
2000 HUF671.73400 VUV
5000 HUF1,679.33500 VUV
10000 HUF3,358.67000 VUV
15000 HUF5,038.00500 VUV
20000 HUF6,717.34000 VUV
30000 HUF10,076.01000 VUV
40000 HUF13,434.68000 VUV
50000 HUF16,793.35000 VUV
60000 HUF20,152.02000 VUV
100000 HUF33,586.70000 VUV
150000 HUF50,380.05000 VUV
200000 HUF67,173.40000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Forint Hungary
1 VUV2.97737 HUF
5 VUV14.88685 HUF
10 VUV29.77370 HUF
20 VUV59.54740 HUF
50 VUV148.86850 HUF
100 VUV297.73700 HUF
250 VUV744.34250 HUF
500 VUV1,488.68500 HUF
1000 VUV2,977.37000 HUF
2000 VUV5,954.74000 HUF
5000 VUV14,886.85000 HUF
10000 VUV29,773.70000 HUF