Đổi tiền HUF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Forint Hungary sang Shilling Uganda

10 huf
107 ugx

Ft1,000 HUF = Ush10,69 UGX

Mid-market exchange rate at 03:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shilling Uganda
2000 HUF21,376.60000 UGX
5000 HUF53,441.50000 UGX
10000 HUF106,883.00000 UGX
15000 HUF160,324.50000 UGX
20000 HUF213,766.00000 UGX
30000 HUF320,649.00000 UGX
40000 HUF427,532.00000 UGX
50000 HUF534,415.00000 UGX
60000 HUF641,298.00000 UGX
100000 HUF1,068,830.00000 UGX
150000 HUF1,603,245.00000 UGX
200000 HUF2,137,660.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Forint Hungary
1 UGX0.09356 HUF
5 UGX0.46780 HUF
10 UGX0.93560 HUF
20 UGX1.87120 HUF
50 UGX4.67801 HUF
100 UGX9.35601 HUF
250 UGX23.39002 HUF
500 UGX46.78005 HUF
1000 UGX93.56010 HUF
2000 UGX187.12020 HUF
5000 UGX467.80050 HUF
10000 UGX935.60100 HUF