Đổi tiền HUF sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Forint Hungary sang Đô-la Namibia

10 huf
0,52 nad

Ft1,000 HUF = $0,05235 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Namibia
2000 HUF104.70920 NAD
5000 HUF261.77300 NAD
10000 HUF523.54600 NAD
15000 HUF785.31900 NAD
20000 HUF1,047.09200 NAD
30000 HUF1,570.63800 NAD
40000 HUF2,094.18400 NAD
50000 HUF2,617.73000 NAD
60000 HUF3,141.27600 NAD
100000 HUF5,235.46000 NAD
150000 HUF7,853.19000 NAD
200000 HUF10,470.92000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Forint Hungary
1 NAD19.10050 HUF
5 NAD95.50250 HUF
10 NAD191.00500 HUF
20 NAD382.01000 HUF
50 NAD955.02500 HUF
100 NAD1,910.05000 HUF
250 NAD4,775.12500 HUF
500 NAD9,550.25000 HUF
1000 NAD19,100.50000 HUF
2000 NAD38,201.00000 HUF
5000 NAD95,502.50000 HUF
10000 NAD191,005.00000 HUF