2.000 Forint Hungary sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HUF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 huf
26,02 myr

Ft1,000 HUF = RM0,01301 MYR

Mid-market exchange rate at 01:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Ringgit Malaysia
2000 HUF26.02460 MYR
5000 HUF65.06150 MYR
10000 HUF130.12300 MYR
15000 HUF195.18450 MYR
20000 HUF260.24600 MYR
30000 HUF390.36900 MYR
40000 HUF520.49200 MYR
50000 HUF650.61500 MYR
60000 HUF780.73800 MYR
100000 HUF1,301.23000 MYR
150000 HUF1,951.84500 MYR
200000 HUF2,602.46000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Forint Hungary
1 MYR76.85010 HUF
5 MYR384.25050 HUF
10 MYR768.50100 HUF
20 MYR1,537.00200 HUF
50 MYR3,842.50500 HUF
100 MYR7,685.01000 HUF
250 MYR19,212.52500 HUF
500 MYR38,425.05000 HUF
1000 MYR76,850.10000 HUF
2000 MYR153,700.20000 HUF
5000 MYR384,250.50000 HUF
10000 MYR768,501.00000 HUF