5.000 Forint Hungary sang Riel Campuchia

Đổi tiền HUF sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 huf
57.742,50 khr

Ft1,000 HUF = ៛11,55 KHR

Mid-market exchange rate at 16:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Riel Campuchia
2000 HUF23,097.00000 KHR
5000 HUF57,742.50000 KHR
10000 HUF115,485.00000 KHR
15000 HUF173,227.50000 KHR
20000 HUF230,970.00000 KHR
30000 HUF346,455.00000 KHR
40000 HUF461,940.00000 KHR
50000 HUF577,425.00000 KHR
60000 HUF692,910.00000 KHR
100000 HUF1,154,850.00000 KHR
150000 HUF1,732,275.00000 KHR
200000 HUF2,309,700.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Forint Hungary
1 KHR0.08659 HUF
5 KHR0.43296 HUF
10 KHR0.86591 HUF
20 KHR1.73182 HUF
50 KHR4.32955 HUF
100 KHR8.65910 HUF
250 KHR21.64775 HUF
500 KHR43.29550 HUF
1000 KHR86.59100 HUF
2000 KHR173.18200 HUF
5000 KHR432.95500 HUF
10000 KHR865.91000 HUF