15.000 Forint Hungary sang Riel Campuchia

Đổi tiền HUF sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 huf
172.797 khr

Ft1,000 HUF = ៛11,52 KHR

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Riel Campuchia
2000 HUF23,039.60000 KHR
5000 HUF57,599.00000 KHR
10000 HUF115,198.00000 KHR
15000 HUF172,797.00000 KHR
20000 HUF230,396.00000 KHR
30000 HUF345,594.00000 KHR
40000 HUF460,792.00000 KHR
50000 HUF575,990.00000 KHR
60000 HUF691,188.00000 KHR
100000 HUF1,151,980.00000 KHR
150000 HUF1,727,970.00000 KHR
200000 HUF2,303,960.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Forint Hungary
1 KHR0.08681 HUF
5 KHR0.43403 HUF
10 KHR0.86807 HUF
20 KHR1.73614 HUF
50 KHR4.34035 HUF
100 KHR8.68070 HUF
250 KHR21.70175 HUF
500 KHR43.40350 HUF
1000 KHR86.80700 HUF
2000 KHR173.61400 HUF
5000 KHR434.03500 HUF
10000 KHR868.07000 HUF