1 Forint Hungary sang Som Kyrgystan

Đổi tiền HUF sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 huf
0,25 kgs

Ft1,000 HUF = Лв0,2487 KGS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Som Kyrgystan
2000 HUF497.38400 KGS
5000 HUF1,243.46000 KGS
10000 HUF2,486.92000 KGS
15000 HUF3,730.38000 KGS
20000 HUF4,973.84000 KGS
30000 HUF7,460.76000 KGS
40000 HUF9,947.68000 KGS
50000 HUF12,434.60000 KGS
60000 HUF14,921.52000 KGS
100000 HUF24,869.20000 KGS
150000 HUF37,303.80000 KGS
200000 HUF49,738.40000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Forint Hungary
1 KGS4.02103 HUF
5 KGS20.10515 HUF
10 KGS40.21030 HUF
20 KGS80.42060 HUF
50 KGS201.05150 HUF
100 KGS402.10300 HUF
250 KGS1,005.25750 HUF
500 KGS2,010.51500 HUF
1000 KGS4,021.03000 HUF
2000 KGS8,042.06000 HUF
5000 KGS20,105.15000 HUF
10000 KGS40,210.30000 HUF