Đổi tiền HUF sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500.000 Forint Hungary sang Kuna Croatia

500.000 huf
9.780,25 hrk

Ft1,000 HUF = kn0,01956 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Kuna Croatia
2000 HUF39.12100 HRK
5000 HUF97.80250 HRK
10000 HUF195.60500 HRK
15000 HUF293.40750 HRK
20000 HUF391.21000 HRK
30000 HUF586.81500 HRK
40000 HUF782.42000 HRK
50000 HUF978.02500 HRK
60000 HUF1,173.63000 HRK
100000 HUF1,956.05000 HRK
150000 HUF2,934.07500 HRK
200000 HUF3,912.10000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Forint Hungary
1 HRK51.12350 HUF
5 HRK255.61750 HUF
10 HRK511.23500 HUF
20 HRK1,022.47000 HUF
50 HRK2,556.17500 HUF
100 HRK5,112.35000 HUF
250 HRK12,780.87500 HUF
500 HRK25,561.75000 HUF
1000 HRK51,123.50000 HUF
2000 HRK102,247.00000 HUF
5000 HRK255,617.50000 HUF
10000 HRK511,235.00000 HUF