10 nghìn Kuna Croatia sang Forint Hungary

Đổi tiền HRK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
515.751 huf

kn1,000 HRK = Ft51,58 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Forint Hungary
1 HRK51.57510 HUF
5 HRK257.87550 HUF
10 HRK515.75100 HUF
20 HRK1,031.50200 HUF
50 HRK2,578.75500 HUF
100 HRK5,157.51000 HUF
250 HRK12,893.77500 HUF
500 HRK25,787.55000 HUF
1000 HRK51,575.10000 HUF
2000 HRK103,150.20000 HUF
5000 HRK257,875.50000 HUF
10000 HRK515,751.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Kuna Croatia
2000 HUF38.77840 HRK
5000 HUF96.94600 HRK
10000 HUF193.89200 HRK
15000 HUF290.83800 HRK
20000 HUF387.78400 HRK
30000 HUF581.67600 HRK
40000 HUF775.56800 HRK
50000 HUF969.46000 HRK
60000 HUF1,163.35200 HRK
100000 HUF1,938.92000 HRK
150000 HUF2,908.38000 HRK
200000 HUF3,877.84000 HRK