10 Forint Hungary sang Đô-la Canada

Đổi tiền HUF sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 huf
0,04 cad

Ft1,000 HUF = C$0,003759 CAD

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Canada
2000 HUF7.51860 CAD
5000 HUF18.79650 CAD
10000 HUF37.59300 CAD
15000 HUF56.38950 CAD
20000 HUF75.18600 CAD
30000 HUF112.77900 CAD
40000 HUF150.37200 CAD
50000 HUF187.96500 CAD
60000 HUF225.55800 CAD
100000 HUF375.93000 CAD
150000 HUF563.89500 CAD
200000 HUF751.86000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Forint Hungary
1 CAD266.00700 HUF
5 CAD1,330.03500 HUF
10 CAD2,660.07000 HUF
20 CAD5,320.14000 HUF
50 CAD13,300.35000 HUF
100 CAD26,600.70000 HUF
250 CAD66,501.75000 HUF
500 CAD133,003.50000 HUF
1000 CAD266,007.00000 HUF
2000 CAD532,014.00000 HUF
5000 CAD1,330,035.00000 HUF
10000 CAD2,660,070.00000 HUF