50 Gourde Haiti sang Rúp Nga

Đổi tiền HTG sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 htg
34,45 rub

G1,000 HTG = руб0,6889 RUB

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Rúp Nga
1 HTG0.68894 RUB
5 HTG3.44471 RUB
10 HTG6.88942 RUB
20 HTG13.77884 RUB
50 HTG34.44710 RUB
100 HTG68.89420 RUB
250 HTG172.23550 RUB
500 HTG344.47100 RUB
1000 HTG688.94200 RUB
2000 HTG1,377.88400 RUB
5000 HTG3,444.71000 RUB
10000 HTG6,889.42000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Gourde Haiti
1 RUB1.45150 HTG
5 RUB7.25750 HTG
10 RUB14.51500 HTG
20 RUB29.03000 HTG
50 RUB72.57500 HTG
100 RUB145.15000 HTG
250 RUB362.87500 HTG
500 RUB725.75000 HTG
1000 RUB1,451.50000 HTG
2000 RUB2,903.00000 HTG
5000 RUB7,257.50000 HTG
10000 RUB14,515.00000 HTG