2.000 Gourde Haiti sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền HTG sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 htg
60,18 pln

G1,000 HTG = zł0,03009 PLN

Mid-market exchange rate at 10:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Zloty Ba Lan
1 HTG0.03009 PLN
5 HTG0.15046 PLN
10 HTG0.30092 PLN
20 HTG0.60184 PLN
50 HTG1.50460 PLN
100 HTG3.00920 PLN
250 HTG7.52300 PLN
500 HTG15.04600 PLN
1000 HTG30.09200 PLN
2000 HTG60.18400 PLN
5000 HTG150.46000 PLN
10000 HTG300.92000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Gourde Haiti
1 PLN33.23140 HTG
5 PLN166.15700 HTG
10 PLN332.31400 HTG
20 PLN664.62800 HTG
50 PLN1,661.57000 HTG
100 PLN3,323.14000 HTG
250 PLN8,307.85000 HTG
500 PLN16,615.70000 HTG
1000 PLN33,231.40000 HTG
2000 PLN66,462.80000 HTG
5000 PLN166,157.00000 HTG
10000 PLN332,314.00000 HTG