250 Zloty Ba Lan sang Gourde Haiti

Đổi tiền PLN sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pln
8.262,33 htg

zł1,000 PLN = G33,05 HTG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Gourde Haiti
1 PLN33.04930 HTG
5 PLN165.24650 HTG
10 PLN330.49300 HTG
20 PLN660.98600 HTG
50 PLN1,652.46500 HTG
100 PLN3,304.93000 HTG
250 PLN8,262.32500 HTG
500 PLN16,524.65000 HTG
1000 PLN33,049.30000 HTG
2000 PLN66,098.60000 HTG
5000 PLN165,246.50000 HTG
10000 PLN330,493.00000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Zloty Ba Lan
1 HTG0.03026 PLN
5 HTG0.15129 PLN
10 HTG0.30258 PLN
20 HTG0.60516 PLN
50 HTG1.51289 PLN
100 HTG3.02578 PLN
250 HTG7.56445 PLN
500 HTG15.12890 PLN
1000 HTG30.25780 PLN
2000 HTG60.51560 PLN
5000 HTG151.28900 PLN
10000 HTG302.57800 PLN