1 Gourde Haiti sang Peso Philippines

Đổi tiền HTG sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 htg
0,43 php

G1,000 HTG = ₱0,4339 PHP

Mid-market exchange rate at 09:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Peso Philippines
1 HTG0.43385 PHP
5 HTG2.16926 PHP
10 HTG4.33852 PHP
20 HTG8.67704 PHP
50 HTG21.69260 PHP
100 HTG43.38520 PHP
250 HTG108.46300 PHP
500 HTG216.92600 PHP
1000 HTG433.85200 PHP
2000 HTG867.70400 PHP
5000 HTG2,169.26000 PHP
10000 HTG4,338.52000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Gourde Haiti
1 PHP2.30493 HTG
5 PHP11.52465 HTG
10 PHP23.04930 HTG
20 PHP46.09860 HTG
50 PHP115.24650 HTG
100 PHP230.49300 HTG
250 PHP576.23250 HTG
500 PHP1,152.46500 HTG
1000 PHP2,304.93000 HTG
2000 PHP4,609.86000 HTG
5000 PHP11,524.65000 HTG
10000 PHP23,049.30000 HTG