Gourde Haiti sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền HTG sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
12,50 nzd

G1,000 HTG = $0,01250 NZD

Mid-market exchange rate at 02:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Đô-la New Zealand
1 HTG0.01250 NZD
5 HTG0.06250 NZD
10 HTG0.12499 NZD
20 HTG0.24999 NZD
50 HTG0.62497 NZD
100 HTG1.24994 NZD
250 HTG3.12485 NZD
500 HTG6.24970 NZD
1000 HTG12.49940 NZD
2000 HTG24.99880 NZD
5000 HTG62.49700 NZD
10000 HTG124.99400 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Gourde Haiti
1 NZD80.00400 HTG
5 NZD400.02000 HTG
10 NZD800.04000 HTG
20 NZD1,600.08000 HTG
50 NZD4,000.20000 HTG
100 NZD8,000.40000 HTG
250 NZD20,001.00000 HTG
500 NZD40,002.00000 HTG
1000 NZD80,004.00000 HTG
2000 NZD160,008.00000 HTG
5000 NZD400,020.00000 HTG
10000 NZD800,040.00000 HTG