50 Gourde Haiti sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền HTG sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 htg
0,62 nzd

G1,000 HTG = $0,01239 NZD

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Đô-la New Zealand
1 HTG0.01239 NZD
5 HTG0.06195 NZD
10 HTG0.12390 NZD
20 HTG0.24780 NZD
50 HTG0.61949 NZD
100 HTG1.23898 NZD
250 HTG3.09745 NZD
500 HTG6.19490 NZD
1000 HTG12.38980 NZD
2000 HTG24.77960 NZD
5000 HTG61.94900 NZD
10000 HTG123.89800 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Gourde Haiti
1 NZD80.71180 HTG
5 NZD403.55900 HTG
10 NZD807.11800 HTG
20 NZD1,614.23600 HTG
50 NZD4,035.59000 HTG
100 NZD8,071.18000 HTG
250 NZD20,177.95000 HTG
500 NZD40,355.90000 HTG
1000 NZD80,711.80000 HTG
2000 NZD161,423.60000 HTG
5000 NZD403,559.00000 HTG
10000 NZD807,118.00000 HTG