50 Kuna Croatia sang currency-names.VES

Đổi tiền HRK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hrk
259,39 ves

kn1,000 HRK = Bs.5,188 VES

Mid-market exchange rate at 01:02
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / currency.VES
1 HRK5.18772 VES
5 HRK25.93860 VES
10 HRK51.87720 VES
20 HRK103.75440 VES
50 HRK259.38600 VES
100 HRK518.77200 VES
250 HRK1,296.93000 VES
500 HRK2,593.86000 VES
1000 HRK5,187.72000 VES
2000 HRK10,375.44000 VES
5000 HRK25,938.60000 VES
10000 HRK51,877.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Kuna Croatia
1 VES0.19276 HRK
5 VES0.96382 HRK
10 VES1.92763 HRK
20 VES3.85526 HRK
50 VES9.63815 HRK
100 VES19.27630 HRK
250 VES48.19075 HRK
500 VES96.38150 HRK
1000 VES192.76300 HRK
2000 VES385.52600 HRK
5000 VES963.81500 HRK
10000 VES1,927.63000 HRK