Đổi tiền HRK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Kuna Croatia sang Hryvnia Ukraina

250 hrk
1.406,57 uah

kn1,000 HRK = ₴5,626 UAH

Mid-market exchange rate at 05:19
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Hryvnia Ukraina
1 HRK5.62628 UAH
5 HRK28.13140 UAH
10 HRK56.26280 UAH
20 HRK112.52560 UAH
50 HRK281.31400 UAH
100 HRK562.62800 UAH
250 HRK1,406.57000 UAH
500 HRK2,813.14000 UAH
1000 HRK5,626.28000 UAH
2000 HRK11,252.56000 UAH
5000 HRK28,131.40000 UAH
10000 HRK56,262.80000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kuna Croatia
1 UAH0.17774 HRK
5 UAH0.88869 HRK
10 UAH1.77737 HRK
20 UAH3.55474 HRK
50 UAH8.88685 HRK
100 UAH17.77370 HRK
250 UAH44.43425 HRK
500 UAH88.86850 HRK
1000 UAH177.73700 HRK
2000 UAH355.47400 HRK
5000 UAH888.68500 HRK
10000 UAH1,777.37000 HRK