500 Kuna Croatia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền HRK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hrk
2.803,89 uah

kn1,000 HRK = ₴5,608 UAH

Mid-market exchange rate at 12:38
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Hryvnia Ukraina
1 HRK5.60777 UAH
5 HRK28.03885 UAH
10 HRK56.07770 UAH
20 HRK112.15540 UAH
50 HRK280.38850 UAH
100 HRK560.77700 UAH
250 HRK1,401.94250 UAH
500 HRK2,803.88500 UAH
1000 HRK5,607.77000 UAH
2000 HRK11,215.54000 UAH
5000 HRK28,038.85000 UAH
10000 HRK56,077.70000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kuna Croatia
1 UAH0.17832 HRK
5 UAH0.89162 HRK
10 UAH1.78324 HRK
20 UAH3.56648 HRK
50 UAH8.91620 HRK
100 UAH17.83240 HRK
250 UAH44.58100 HRK
500 UAH89.16200 HRK
1000 UAH178.32400 HRK
2000 UAH356.64800 HRK
5000 UAH891.62000 HRK
10000 UAH1,783.24000 HRK