1 nghìn Kuna Croatia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền HRK sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
4.614,48 try

kn1,000 HRK = TL4,614 TRY

Mid-market exchange rate at 03:53
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 HRK4.61448 TRY
5 HRK23.07240 TRY
10 HRK46.14480 TRY
20 HRK92.28960 TRY
50 HRK230.72400 TRY
100 HRK461.44800 TRY
250 HRK1,153.62000 TRY
500 HRK2,307.24000 TRY
1000 HRK4,614.48000 TRY
2000 HRK9,228.96000 TRY
5000 HRK23,072.40000 TRY
10000 HRK46,144.80000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Kuna Croatia
1 TRY0.21671 HRK
5 TRY1.08355 HRK
10 TRY2.16709 HRK
20 TRY4.33418 HRK
50 TRY10.83545 HRK
100 TRY21.67090 HRK
250 TRY54.17725 HRK
500 TRY108.35450 HRK
1000 TRY216.70900 HRK
2000 TRY433.41800 HRK
5000 TRY1,083.54500 HRK
10000 TRY2,167.09000 HRK